Khám Phá Ý Nghĩa Các Mã iPhone Tại Các Quốc Gia Khác Nhau

Mỗi chiếc iPhone đều được Apple gán một mã số đặc biệt để xác định thị trường phân phối và loại sản phẩm. Việc hiểu rõ các mã này giúp người dùng nhận biết nguồn gốc và đảm bảo quyền lợi khi mua sắm.

Cấu trúc mã iPhone:

Mã số máy iPhone thường có dạng MxxxYY/A, trong đó:
  • Ký tự đầu tiên: Xác định loại sản phẩm:
  1. M: Hàng thương mại mới.
  2. N: Hàng đổi trả bảo hành.
  3. F: Hàng tân trang (refurbished).
  4. 3: Hàng trưng bày.
  • Hai ký tự trước dấu /A: Xác định thị trường phân phối:
  1. VN: Việt Nam.
  2. LL: Mỹ.
  3. ZP: Hồng Kông.
  4. ZA: Singapore.
  5. KH: Hàn Quốc.
  6. J: Nhật Bản.
  7. EU: Châu Âu.
  8. F: Pháp.
  9. XA: Úc (Australia).
  10. TU: Thổ Nhĩ Kỳ.
  11. TA: Đài Loan.
  12. C: Canada.
  13. B: Anh.
  14. T: Ý.
Cách kiểm tra mã iPhone:
  1. Trên điện thoại:
    • Vào "Cài đặt" ⇒ "Cài đặt chung" ⇒ "Giới thiệu".
    • Tìm mục "Số máy" để xem mã.
  2. Sử dụng công cụ 3uTools:
    • Tải và cài đặt 3uTools trên máy tính.
    • Kết nối iPhone với máy tính qua cáp.
    • Mở 3uTools để xem thông tin chi tiết, bao gồm mã máy.
Lưu ý khi chọn mua iPhone:
  • Chính sách bảo hành: iPhone mã VN/A được phân phối chính hãng tại Việt Nam, hưởng chế độ bảo hành và hỗ trợ tốt nhất. Các mã khác có thể gặp hạn chế về bảo hành tại Việt Nam.
  • Chất lượng sản phẩm: Tất cả iPhone đều được Apple sản xuất theo tiêu chuẩn cao. Tuy nhiên, một số thị trường có yêu cầu đặc biệt, dẫn đến khác biệt nhỏ về phần cứng hoặc phần mềm. Ví dụ, iPhone Nhật Bản (mã J) thường có âm thanh chụp ảnh không tắt được do quy định địa phương.
  • Giá cả: iPhone xách tay từ các thị trường khác có thể rẻ hơn, nhưng cần cân nhắc về chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.
Kết luận:
Việc hiểu rõ mã iPhone giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đảm bảo quyền lợi khi sử dụng. Hãy kiểm tra kỹ mã máy và cân nhắc các yếu tố về bảo hành, chất lượng trước khi quyết định mua.

Bình luận

0 Nhận xét